Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại mẫu dây cảo tăng đơ vải chằng hàng, mỗi loại phù hợp với từng nhu cầu sử dụng khác nhau. Ba mẫu dây cảo phổ biến nhất gồm dây cảo bản 25mm – 800kg, dây cảo bản 50mm – 5 tấn và dây cảo bản 75mm – 10 tấn. Dưới đây là chi tiết về đặc điểm, thông số kỹ thuật và ứng dụng của từng loại, giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp.
1. Dây cảo tăng đơ vải bản 25mm – 800kg
1.1. Đặc điểm và thông số kỹ thuật của dây cảo tăng đơ vải bản 25mm – 800kg

- Bản rộng: 25mm.
- Chiều dài: 3m – 6m.
- Tải trọng tối đa: 800kg.
- Chất liệu: Polyester tổng hợp, có khả năng chống mài mòn, chống ẩm và chịu lực tốt.
- Cấu tạo: Bao gồm dây vải bẹ và bộ tăng đơ bằng thép không gỉ, có khả năng siết chặt linh hoạt.
1.2. Ứng dụng của dây cảo 25mm – 800kg
Mẫu dây cảo tăng đơ vải chằng hàng này thường được sử dụng để chằng hàng hóa có tải trọng nhẹ, phù hợp với các nhu cầu sử dụng nhỏ lẻ như:
- Chằng buộc hàng hóa nhỏ trên xe máy, ô tô, xe tải nhỏ: Dùng để cố định vali, thùng hàng, các kiện hàng nhỏ trong quá trình vận chuyển.
- Cố định đồ đạc trong gia đình: Hữu ích khi chuyển nhà, giúp bảo vệ các vật dụng dễ vỡ như bàn ghế, tủ kính, đồ điện tử.
- Dùng trong hoạt động du lịch, cắm trại: Dây cảo này giúp cố định lều trại, hành lý trên xe, bảo vệ vật dụng cá nhân trong điều kiện gió mạnh.
1.3. Lợi ích của dây cảo bản 25mm – 800kg
- Gọn nhẹ, dễ dàng mang theo và sử dụng.
- Khả năng chịu lực tốt, phù hợp với hàng hóa vừa và nhỏ.
- Hệ thống tăng đơ giúp siết chặt hàng hóa chắc chắn, không bị lỏng lẻo khi di chuyển.
2. Dây cảo tăng đơ vải bản 50mm – 5 tấn
2.1. Đặc điểm và thông số kỹ thuật của dây cảo tăng đơ vải bản 50mm – 5 tấn

- Bản rộng: 50mm.
- Chiều dài: 6m – 10m.
- Tải trọng tối đa: 5 tấn.
- Chất liệu: Polyester cao cấp, có độ bền cao, chống tia UV và không bị giãn khi sử dụng lâu dài.
- Cấu tạo: Bao gồm dây vải bẹ chắc chắn và bộ tăng đơ có khả năng điều chỉnh linh hoạt.
2.2. Ứng dụng của dây cảo 50mm – 5 tấn
Mẫu dây cảo tăng đơ vải chằng hàng bản 50mm – 5 tấn phù hợp với các loại hàng hóa có tải trọng trung bình và lớn, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như:
- Chằng buộc hàng hóa trên xe tải, container: Đảm bảo an toàn cho các kiện hàng nặng khi vận chuyển đường dài.
- Cố định máy móc, thiết bị công nghiệp: Hỗ trợ di chuyển các loại máy móc hạng trung, giảm thiểu rủi ro hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
- Chằng buộc vật liệu xây dựng: Giữ chắc các loại vật liệu như thép, gỗ, kính, đảm bảo an toàn khi di chuyển trên công trình.
2.3. Lợi ích của dây cảo bản 50mm – 5 tấn
- Độ bền cao, có khả năng chịu lực lớn, phù hợp với nhiều ứng dụng thực tế.
- Dây có độ co giãn thấp, đảm bảo hàng hóa không bị xê dịch khi vận chuyển.
- Hệ thống tăng đơ giúp điều chỉnh độ căng nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức.
3. Dây cảo tăng đơ vải bản 75mm – 10 tấn
3.1. Đặc điểm và thông số kỹ thuật của dây cảo tăng đơ vải bản 75mm – 10 tấn

- Bản rộng: 75mm.
- Chiều dài: 8m – 12m.
- Tải trọng tối đa: 10 tấn.
- Chất liệu: Polyester cường lực, có khả năng chịu ma sát cao, chống mài mòn và hóa chất.
- Cấu tạo: Bao gồm dây cáp vải bẹ siêu bền và bộ tăng đơ có khả năng khóa chặt hàng hóa trong thời gian dài.
3.2. Ứng dụng của dây cảo 75mm – 10 tấn
Xem thêm: Sự khác biệt giữa các loại dây cảo tăng đơ vải chằng hàng
Đây là mẫu dây cảo tăng đơ vải chằng hàng có tải trọng lớn nhất trong số ba mẫu phổ biến, thường được dùng trong ngành công nghiệp nặng và vận tải hàng hóa lớn:
- Chằng buộc hàng siêu trọng trên xe container, tàu biển: Đảm bảo an toàn cho các kiện hàng có tải trọng lớn khi vận chuyển đường xa.
- Hỗ trợ việc di chuyển máy móc hạng nặng: Phù hợp với các loại máy móc lớn, giúp cố định chắc chắn và hạn chế rủi ro trong quá trình vận chuyển.
- Cố định vật liệu xây dựng cồng kềnh: Được sử dụng để chằng buộc dầm thép, bê tông, tấm kính lớn trong các công trình quy mô lớn.
3.3. Lợi ích của dây cảo bản 75mm – 10 tấn
- Khả năng chịu tải trọng cực lớn, phù hợp với các nhu cầu vận chuyển hàng hóa siêu trọng.
- Chất liệu cao cấp giúp tăng độ bền, chống mài mòn và chống tác động từ môi trường bên ngoài.
- Thiết kế chắc chắn với hệ thống tăng đơ khóa an toàn, đảm bảo hàng hóa không bị xê dịch trong suốt hành trình.
4. So sánh 3 mẫu dây cảo tăng đơ vải chằng hàng
Tiêu chí | Dây cảo 25mm – 800kg | Dây cảo 50mm – 5 tấn | Dây cảo 75mm – 10 tấn |
Bản rộng | 25mm | 50mm | 75mm |
Chiều dài | 3m – 6m | 6m – 10m | 8m – 12m |
Tải trọng tối đa | 800kg | 5 tấn | 10 tấn |
Chất liệu | Polyester | Polyester cao cấp | Polyester cường lực |
Ứng dụng chính | Hàng hóa nhẹ, đồ gia đình, xe máy | Hàng trung bình, vật liệu xây dựng, máy móc công nghiệp | Hàng siêu trọng, vật liệu cồng kềnh, máy móc lớn |
Khả năng chống UV | Trung bình | Cao | Rất cao |
Độ co giãn | Có thể co giãn nhẹ | Gần như không co giãn | Hoàn toàn không co giãn |
Độ bền | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
5. Cách lựa chọn mẫu dây cảo tăng đơ vải chằng hàng phù hợp

Việc lựa chọn mẫu dây cảo tăng đơ vải chằng hàng phù hợp cần dựa trên các tiêu chí quan trọng như tải trọng, chất liệu và mục đích sử dụng.
5.1. Dựa vào tải trọng từng loại hàng hóa
- Dưới 1 tấn: Chọn mẫu dây cảo tăng đơ vải chằng hàng bản 25mm – 800kg.
- Từ 1 – 5 tấn: Chọn mẫu dây cảo tăng đơ vải chằng hàng bản 50mm – 5 tấn.
- Trên 5 tấn: Chọn mẫu dây cảo tăng đơ vải chằng hàng bản 75mm – 10 tấn.
5.2. Dựa vào điều kiện sử dụng
- Sử dụng trong nhà: Nếu bạn sử dụng dây cảo trong môi trường trong nhà, nơi không có nhiều tác động từ thời tiết, bạn có thể chọn dây cảo làm từ polyester. Polyester có độ mềm mại, chống mài mòn tốt, và phù hợp với việc chằng hàng hóa trong điều kiện bình thường.
- Sử dụng ngoài trời: Đối với việc sử dụng ngoài trời, nơi dây cảo phải tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, mưa, và các yếu tố thời tiết khác, bạn nên chọn dây cảo có khả năng chống tia UV và chống ẩm. Điều này giúp tăng độ bền và tuổi thọ của dây cảo, ngăn ngừa chúng bị mục nát hoặc hư hỏng do tác động của môi trường.
- Chằng hàng trên tàu biển: Trong môi trường biển, dây cảo phải đối mặt với hơi muối và nước biển, gây ăn mòn và làm giảm độ bền của dây. Vì vậy, khi chằng hàng trên tàu biển, bạn nên chọn loại dây cảo có phủ lớp chống muối biển. Lớp phủ này giúp bảo vệ dây khỏi sự ăn mòn, kéo dài tuổi thọ và đảm bảo an toàn cho hàng hóa.
5.3. Lựa chọn thương hiệu uy tín
- Ưu tiên các sản phẩm có chứng nhận an toàn: Khi chọn mua dây cảo tăng đơ vải chằng hàng, hãy ưu tiên các sản phẩm có chứng nhận an toàn như ISO 9001, CE, TUV, GS. Các chứng nhận này đảm bảo rằng sản phẩm đã trải qua các quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế.
- Mua hàng tại các nhà phân phối chính hãng: Để đảm bảo chất lượng sản phẩm và có chế độ bảo hành tốt, hãy mua hàng tại các nhà phân phối chính hãng hoặc các cửa hàng uy tín. Điều này giúp bạn tránh mua phải hàng giả, hàng nhái, hoặc hàng kém chất lượng, đồng thời được hưởng các dịch vụ hỗ trợ và bảo hành tốt nhất.
Ba mẫu dây cảo tăng đơ vải chằng hàng phổ biến hiện nay gồm loại 25mm – 800kg, 50mm – 5 tấn và 75mm – 10 tấn. Mỗi loại có ưu điểm riêng, phù hợp với từng mục đích sử dụng khác nhau. Khi chọn mua, bạn cần dựa vào tải trọng hàng hóa, môi trường sử dụng và yêu cầu kỹ thuật để đưa ra quyết định phù hợp.
Hy vọng thông tin trên giúp bạn hiểu rõ hơn về các mẫu dây cảo tăng đơ vải chằng hàng và lựa chọn được sản phẩm tối ưu nhất cho nhu cầu của mình. Để biết thêm các thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ với Lashing theo thông tin liên hệ dưới đây để nhận được giải đáp tận tình.
Và ngoài web hiện tại, Lashing còn có thêm trang web cảo tăng đơ cung cấp các sản phẩm khác liên quan, sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu tiêu dùng của khách hàng.
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ: Số 2/2, ngõ 1295 Giải Phóng – Thịnh Liệt – Hoàng Mai – Hà Nội
Điện thoại: 0968 115 822
Website: https://lashing.vn/